Thực đơn tuần 6

Tên file: Thuc-don-tuan-6.xls
Tải về
THỰC ĐƠN TUẦN 6 ( Từ ngày 09/10 đến ngày 13/10/2023)
Tài tài: 1; Ánh Hồng 2,  sữa 1, Vinamil: 1
STT Thứ Món chính Món mặn Món canh Món xào Tráng miệng Xế Năng lượng(1)   (kcal) Đáp ứng nhu cầu hằng ngày
(%)
Tỷ lệ (%) Tổng số nguyên liệu(3)
(loại)
Tổng lượng rau củ quả(4)
(g)
Hàm lượng muối(5)
(g)
P(2) Protein động vật/ Protein tổng L(2) G(2)
Tiêu chuẩn 454.2-605.6 30.0-40.0 13.0-20.0 ≥ 48.0 20.0-30.0 50.0-65.0 ≥ 10 86.0-140.0 ≤ 2.0
1 Hai Cơm Chả trứng Canh rong biển, đậu hũ, thịt Cải thìa xào thịt gà Dưa hấu Yaour dâu 570.0 32.1 15.1 52.7 24.1 60.8 15 94.0 1.3
2 Ba Cơm Đùi gà chiên nước mắm Canh mồng tơi, mướp cua Cải thảo, cà rốt xào thịt Táo Sữa 570.0 32.1 15.1 52.7 24.1 60.8 15 94.0 1.3
3 Cơm Thịt kho đậu hũ Rau dền mướp, tôm tươi Su su xào thịt Ổi Bánh bông lan 419.0 23.6 12.5 37.4 11.6 76.0 15 89.0 0.4
4 Năm Cơm Thịt nấu củ quả Củ mỡ nấu thịt Cải ngọt xào thịt bò Thanh long Sữa vinamil 512.0 28.8 15.4 52.5 19.8 65.0 12 82.0 0.6
5 Sáu Cơm Bò kho cà rốt Bắp cải nấu tôm thịt Rau muống xào thịt Chuối cau Bánh flan 568.0 32.0 17.1 59.4 24.0 59.0 15 93.5 1.5